Có 2 kết quả:
精讀 jīng dú ㄐㄧㄥ ㄉㄨˊ • 精读 jīng dú ㄐㄧㄥ ㄉㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intensive reading
(2) to peruse
(3) perusal
(2) to peruse
(3) perusal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intensive reading
(2) to peruse
(3) perusal
(2) to peruse
(3) perusal
Bình luận 0